Kỳ nhập học |
Tên khoá học |
Tháng 4 | Khoá học tiếng Nhật 2 năm |
Tháng 7 | Khoá học tiếng Nhật 1 năm 9 tháng |
Tháng 10 | Khoá học tiếng Nhật 1 năm rưỡi |
Tháng 1 | Khoá học tiếng Nhật 1 năm 3 tháng |
Năm |
Phí xét hồ sơ | Phí nhập học | Học phí | Phí thiết bị và sách | Phí học ngoại khoá | Những chi phí khác | Tổng cộng |
Tổng số tiền cả khoá |
Năm 1 | 21,600 | 54,000 | 557,280 | 54,000 | 10,800 | 30,000 | 727,680 | 1,349,760 |
Năm 2 | 557,180 | 54,000 | 10,800 | 622,080 |
Năm |
Phí xét hồ sơ | Phí nhập học | Học phí | Phí thiết bị và sách | Phí học ngoại khoá | Những chi phí khác | Tổng cộng |
Tổng số tiền cả khoá |
Năm 1 | 21,600 | 54,000 | 557,280 | 54,000 | 10,800 | 30,000 | 727,680 | 1,194,240 |
Năm 2 | 417,960 | 40,500 | 8,100 | 466,560 |
Năm |
Phí xét hồ sơ | Phí nhập học | Học phí | Phí thiết bị và sách | Phí học ngoại khoá | Những chi phí khác | Tổng cộng |
Tổng số tiền cả khoá |
Năm 1 | 21,600 | 54,000 | 557,280 | 54,000 | 10,800 | 30,000 | 727,680 | 1,038,720 |
Năm 2 | 278,640 | 27,000 | 5,400 | 311,040 |
Năm |
Phí xét hồ sơ | Phí nhập học | Học phí | Phí thiết bị và sách | Phí học ngoại khoá | Những chi phí khác | Tổng cộng |
Tổng số tiền cả khoá |
Năm 1 | 21,600 | 54,000 | 557,280 | 54,000 | 10,800 | 30,000 | 727,680 | 883,200 |
Năm 2 | 139,320 | 13,500 | 2,700 | 155,520 |